Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3001 đến 3120 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nhu yếu nhu yếu phẩm nhuận tràng nhuế nhóa
nhuốc nhuốc nhơ nhuốm nhuốm bệnh
nhuốm màu nhuệ binh nhuệ khí nhuộm
nhuộm màu nhui nhung nhung kẻ
nhung mao nhung não nhung nhúc nhung nhăng
nhung phục nhung vải nhung y nhuyễn
nhuyễn não nhơ nhơ đời nhơ bẩn
nhơ danh nhơ nhớ nhơ nhớp nhơ nhuốc
nhơi nhơm nhở nhơm nhớp nhơn
nhơn nhớt nhơn nhơn như như ai
như ý như cũ như chơi như hệt
như in như không như là như nguyện
như nhau như quả như thế như trên
như tuồng như vầy như vậy nhường
nhường ấy nhường bao nhường bước nhường lại
nhường lời nhường nào nhường này nhường ngôi
nhường nhịn nhường như nhược nhược điểm
nhược bằng nhược cơ nhược tiểu nhược trương
nhượng nhượng địa nhượng bộ nhướng
nhưng nhưng mà nhưng nháo nhưng nhức
ni ni cô ni tơ ni-lông
nia niêm niêm chì niêm dịch
niêm luật niêm mạc niêm phong niêm yết
niên niên đại niên đại học niên bạ
niên biểu niên canh niên giám niên học
niên hiệu niên kỉ niên khóa niên kim
niên lịch niên thiếu niên xỉ niêu
niêu biểu niết niết bàn niềm
niềm nở niềm tây niềm tin niền
niềng niễng niệm niệt niệu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.